複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2016年10月3日のデイリーキーワードランキング

1

gi
2

bu
3

こんにちは
4

thi
5

Để
6

vui vẻ
7

おやすみなさい
8

được
9

sau
10

Nhật Bản
11

lu
12

ho
13

dung
14

ban
15

di
16

nhan
17

không giỏi
18

分別
19

Bay gio
20

休憩
21

cam / cam on
22

dang
23

kho
24

sự thật
25

26

mọi
27

nghe
28

nhan vien
29

hoa
30

Bạn
31

qua
32

tho my vien
33

科学
34

仕事
35

chung
36

nhớ
37

quen
38

メニュー
39

chu
40

トンボ
41

bai nhac
42

chua
43

cố gắng
44

マイ ディエン トォアイ
45

tham
46

thay
47

Buon
48

Nguoi
49

mới
50

anh em


2024年3月19日 13時05分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS