複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2016年1月27日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

lạnh
3

nhiều
4

どういたしまして
5

anh ấy
6

nghi
7

こんにちは
8

9

anh
10

Cua
11

Chúc ngủ ngon
12

tro lai
13

Dung
14

lam
15

roi
16

cam / cam on
17

寒い
18

dấu
19

教える
20

ご飯
21

van
22

たんじょうび
23

田植え
24

おばけ
25

26

ことわざ
27

たかい
28

ロイ チャオ
29

ranh
30

xin moi
31

bao
32

トゥン
33

độc ác
34

an lạc
35

lắm
36

Nhưng
37

tạm biệt
38

yeu
39

thân thiện
40

さようなら
41

dang
42

ベトナム
43

nho
44

抱擁する
45

危ない
46

当てはめる
47

sự thực hiện
48

Ấn độ
49

Lan
50

thang hai


2024年3月19日 19時33分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS