複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年2月10日のデイリーキーワードランキング

1

勉強する
2

インフルエンザ
3

4

ヌア
5

diem
6

学校
7

anh
8

xu huong
9

Tin
10

ティエン
11

buồn ngủ
12

xe
13

すばらしい
14

quyet dinh
15

サイ
16

ナム
17

ロン
18

trong
19

don
20

ニャム
21

lầm
22

先生
23

sữa
24

xin
25

đúng
26

thang nam
27

sự cho phép đặc biệt
28

ズン ライ
29

pham
30

31

小さい
32

了解する
33

ông
34

dep trai
35

doi
36

long
37

xanh
38

ニャオ
39

うわさ
40

Trung
41

違う
42

43

だめ
44

nụ
45

da
46

dinh
47

thượng nghị sĩ
48

om
49

tuyet
50

テット


2024年4月26日 03時48分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS