複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年10月17日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

あつい
3

tiếng Việt
4

chua
5

ten
6

Chúc mừng
7

Thang
8

xin chào
9

うし
10

景気
11

anh
12

だめ
13

先生
14

行事
15

thu
16

khong
17

sự việc xảy ra
18

nha
19

おめでとう
20

cam / cam on
21

ダウ
22

さむい
23

にわとり
24

xu huong
25

thang
26

hôm nay
27

không có chi
28

防衛する
29

sáu
30

会社
31

giữ
32

sự hy sinh
33

gap
34

nghi
35

tien
36

トゥイ
37

trang
38

dung
39

良い
40

không thể được
41

tra
42

de dang
43

ồn ào
44

ngang
45

le tang
46

平和
47

Nguoi
48

悩み
49

thich
50

ニャット


2024年3月19日 20時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS