複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年7月22日のデイリーキーワードランキング

1

Chúc ngủ ngon
2

xin chào
3

sach
4

お釣り
5

うなぎ
6

thien nhien
7

タオ
8

khong
9

太陽
10

ロン
11

お金
12

thao
13

trước
14

trôi chảy
15

チュア
16

phát điên
17

hoàng tử
18

đến muộn
19

預金通帳
20

自転車
21

dễ thương
22

lần này
23

胃痛
24

ngan
25

trang
26

帰る
27

眠い
28

hieu
29

たぬき
30

遅刻する
31

ティエン
32

co
33

世紀
34

vui mừng
35

検査
36

勉強する
37

祝う
38

vất vả
39

uot
40

bang
41

cố gắng
42

nha
43

nhật ký
44

過剰
45

46

ghế
47

回覧
48

vo
49

dien thoai di dong
50

下手な


2024年3月19日 11時51分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS