複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月22日のデイリーキーワードランキング

1

2

y nghia
3

ke hoach
4

先生
5

boi roi
6

アイン
7

giau
8

số điện thoại
9

dan ba
10

スップ
11

khoảng
12

遅刻する
13

Trong
14

vào
15

người lớn
16

ダット
17

方法
18

gói
19

えみ
20

危ない
21

trả lời
22

duong
23

huou
24

dinh
25

vệ sinh
26

mưa
27

行く
28

意味
29

xem thu
30

khac
31

Chúc ngủ ngon
32

anh
33

証拠
34

出席する
35

Thai
36

地獄
37

bieu
38

truong dai hoc
39

ブオン
40

揃える
41

Trung
42

さん
43

an
44

45

カム オン
46

宝石
47

thành phố
48

チュック グー ゴン
49

Nhà
50



2025年5月1日 23時21分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 5月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS