複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月27日のデイリーキーワードランキング

1

hoa
2

hơi thở
3

dep trai
4

may
5

du học
6

thú nhận
7

người nhiều thâm niên hơn
8

nhiều
9

tiếng Việt
10

DAY
11

おととい
12

bao nhiêu
13

phu du
14

深呼吸
15

suong
16

VUT
17

呼吸
18

thoi tiet
19

オン
20

ドゥン
21

モン
22

子供
23

空気
24

25

đồ ăn tráng miệng
26

dau
27

ニャン
28

Nhật Bản
29

nghèo
30

văn phòng
31

diem
32

trẻ con
33

thuy thu
34

giu
35

bo bien
36

優越感
37

đi làm
38

微妙な
39

病院
40

xin chào
41

tung
42

tem
43

チャン
44

hơi hít dài
45

ファン フォイ
46

phấn
47

manh
48

先輩
49

nho
50

thuong xuyen

前の日を検索 | 2025/07/27 | 次の日を検索


2025年7月27日 11時44分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS