複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月26日のデイリーキーワードランキング

1

thoi tiet
2

may
3

ホア
4

オン
5

COM‐
6

mối lo
7

người phiên dịch
8

hoa
9

モン
10

sinh vien
11

安全
12

nho
13

優越感
14

資格
15

通訳
16

tạm biệt
17

dau
18

DAY
19

nghèo
20

thuy thu
21

chua
22

đi làm
23

troi dep
24

チョン チャン
25

tung
26

空気
27

tại sao
28

勉強する
29

nhung
30

夕立
31

ニュン
32

Nhật Bản
33

kinh nguyet
34

bão
35

tháng trước
36

bo bien
37

lên
38

試す
39

おもしろい
40

ガン
41

覚える
42

ンガー
43

ルオン
44

xin chào
45

子供
46

xu huong
47

ten
48

もちろん
49

50

toi

前の日を検索 | 2025/07/26 | 次の日を検索


2025年7月26日 23時07分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS