複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月17日のデイリーキーワードランキング

1

2

Thang
3

làm
4

先生
5

ngon
6

ス ホック タップ
7

tiếng Việt
8

9

ho va ten
10

11

giáo viên
12

ノーイ
13

仕事
14

ホア
15

勉強
16

車庫
17

Xin chao
18

đội
19

学生
20

manh
21

nguoi dai dien
22

dinh
23

mưa
24

kính trọng
25

チャン
26

xac nhan
27

nở
28

tung
29

bị kích thích
30

quoc gia
31

ソット
32

so dien thoai
33

まず
34

まったく
35

dịch thuật
36

ムア
37

勉強する
38

nhuom
39

押す
40

may
41

日付
42

かなしい
43

ong
44

緩い
45

公園
46

ấy
47

quá
48

hanh phuc
49

あほうな
50

thanh cong


2025年11月19日 19時31分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 8月
 9月
 10月
 11月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS