複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2016年2月20日のデイリーキーワードランキング

1

Chúc ngủ ngon
2

おやすみなさい
3

こんにちは
4

メー
5

社長
6

ngon
7

toi
8

近い
9

không
10

hôm nay
11

仕事
12

楽しみ
13

小学校
14

lai
15

ban
16

眠い
17

trong
18

どういたしまして
19

anh
20

gap
21

解雇
22

電車
23

ロン
24

休憩
25

lau
26

感謝
27

シン チャオ
28

29

an lạc
30

チュック グー ゴン
31

dang ky
32

xin chào
33

トイ
34

muốn
35

hoi
36

37

どうして
38

Ong
39

việc chế tạo giấy
40

ong
41

Than
42

Thom,
43

ngu
44

傲慢
45

làm
46

việc
47

ンギ クイエット
48

giấy
49

tiền
50

ガー


2024年3月19日 16時01分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 1 2 3 4 5 6
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS