複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年7月8日のデイリーキーワードランキング

1

co
2

trang
3

見本
4

タオ
5

だめ
6

ロシア
7

lai
8

mat
9

da
10

nghi
11

ンガー
12

kich
13

.va
14

終わり
15

thủ đô
16

thua
17

nằm
18

vang
19

ông
20

khong
21

tuy
22

たぬき
23

nhan
24

ban
25

san bay
26

nướng
27

nguyên âm
28

com
29

lan
30

lam
31

nhung
32

tong so
33

nghiem trong
34

người làm vườn
35

cộng tác
36

duong
37

phuc tap
38

người tiêu dùng
39

su cau tao
40

会社
41

ma
42

tây
43

残業
44

con bò
45

chua
46

ンゴン
47

飼う
48

rung
49

優しい
50

người quản lý


2024年3月19日 18時28分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS