複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年5月7日のデイリーキーワードランキング

1

hoi
2

xin chào
3

シンチャオ
4

gia
5

xin
6

おやすみなさい
7

khong
8

coi
9

笑顔
10

tot
11

NGUY
12

co
13

trang
14

Chúc ngủ ngon
15

rong
16

dong
17

食べ物
18

da
19

ve
20

21

anh em
22

không
23

tiếng Việt
24

có thể
25

tham
26

NGU
27

黄疸
28

赤道
29

độ cao
30

cam / cam on
31

あつい
32

anh em họ
33

tại sao
34

明日
35

thời gian
36

37

会う
38

dip
39

đến muộn
40

don vi
41

vay
42

khác nhau
43

生まれる
44

xin moi
45

di
46

nghĩa vụ
47

le
48

ket hon
49

50

出来る


2024年3月19日 19時23分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS