複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年6月6日のデイリーキーワードランキング

1

den
2

trường đại học
3

4

5

gia đình
6

おめでとう
7

tap hoa
8

仕事
9

phẳng
10

tập hợp
11

勉強する
12

13

khôn
14

hon
15

ボン
16

ビエン
17

tot
18

dang yeu
19

tuong
20

xanh
21

先生
22

予約
23

tom
24

đi
25

仲介する
26

tiếng Việt
27

tra loi
28

29

改造
30

Thang
31

sự đụng thằng vào nhau
32

trang
33

trua
34

Chúc ngủ ngon
35

đơn xin
36

Xin chao
37

họ và tên
38

này
39

旅行
40

ホン
41

xin chào
42

tuoi
43

ヴァックシン
44

du lịch
45

toi
46

mỏng
47

しいたけ
48

cua
49

sinh vien
50

グーイ


2024年3月19日 14時00分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS