複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年11月14日のデイリーキーワードランキング

1

xac nhan
2

thieu
3

大根
4

恋人
5

dien
6

luyện tập
7

8

タイ チー
9

フォイ
10

インフルエンザ
11

công nhân
12

dễ thương
13

不思議
14

どろぼう
15

Nam
16

giet nguoi
17

sang
18

tại sao
19

太陽
20

nhung
21

LUC
22

ある
23

giam doc
24

ティエン
25

ngon
26

動詞
27

tai lieu
28

急ぐ
29

lý do
30

マー
31

xin chào
32

予定
33

muốn
34

đủ
35

tuoi
36

hang
37

tin
38

sự chỉ đạo
39

疲れる
40

Dang
41

Thom
42

ンゴット
43

doc
44

duc
45

bảo
46

người yêu
47

van
48

Tinh
49

DEM
50



2024年4月27日 19時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS