複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月28日のデイリーキーワードランキング

1

dac biet
2

ngon
3

hơi thở
4

xu huong
5

DAY
6

thú nhận
7

sự chuẩn bị
8

ふたん
9

du học
10

ブー
11

タイ サオ
12

nhiều
13

tiếng Việt
14

孤児
15

phu du
16

ồn ào
17

深呼吸
18

ファン フォイ
19

呼吸
20

người nhiều thâm niên hơn
21

con đường
22

manh
23

VUT
24

あえん
25

病院
26

ý kiến
27

dep trai
28

phía sau
29

giat
30

văn phòng
31

diem
32

臭い
33

ティエウ
34

本物の
35

ドゥン
36

thở
37

mieng
38

サオ モック
39

don
40

phấn
41

Tinh
42

43

thuong xuyen
44

法律
45

co the
46

trước
47

ngoi
48

liếc tinh
49

50

anh em

前の日を検索 | 2025/07/28 | 次の日を検索


2025年7月28日 03時44分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS