複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年2月17日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

dua
3

会社
4

おめでとう
5

cam / cam on
6

giang
7

8

ヌア
9

チャン
10

khong
11

臭い
12

nhiệt độ
13

thiet bi
14

15

温める
16

Nhân viên
17

vang
18

シンチャオ
19

bien
20

危ない
21

仕事
22

歯科
23

動物園
24

tiếng Việt
25

社長
26

家賃
27

確認
28

nha
29

bo
30

ドン イエン
31

注意
32

sự nguy hiểm
33

nhoi
34

khac
35

36

nguoi
37

難しい
38

帰る
39

ムオイ タム
40

anh
41

デップ チャイ
42

viec
43

sắp xếp gọn gàng
44

không
45

眠い
46

きつね
47

ハイ タック
48

後輩
49

sự đoán
50

hỏi


2024年3月19日 13時34分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS