複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2015年7月21日のデイリーキーワードランキング

1

あなた
2

yen binh
3

仕事
4

giao dịch
5

こんにちは
6

自轉車
7

thế
8

nước
9

ma túy
10

タィン フォー
11

12

ティン カム ウー ヴィエット
13

小さい
14

anh
15

thang
16

17

エロチック
18

暑い
19

o duoi
20

xay dung lai
21

nhao tron
22

khoan khoai
23

ban than minh
24

liên lạc
25

眠い
26

roi
27

遊園地
28

29

NU
30

một lần
31

xe
32

高い
33

34

khoe
35

銀行
36

37

いる
38

守る
39

xem
40

tu viện
41

施設
42

mạo hiểm
43

異常な
44

xin chào
45

こづかい
46

もうすぐ
47

抱く
48

ドア
49

ねこ
50

最高の


2024年3月19日 17時03分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS