複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年4月6日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

シンチャオ
3

Chúc ngủ ngon
4

おめでとう
5

Tu
6

Lao
7

友達
8

太った
9

hộp
10

ngon
11

cam / cam on
12

quan
13

今日
14

Thang
15

休憩
16

anh
17

thu
18

シン チャオ
19

xin
20

省略
21

22

こんにちは
23

khong
24

sinh vien
25

慰謝料
26

dan
27

cuoi
28

ニャー
29

先生
30

31

32

電話
33

おむつ
34

来週
35

chua
36

タン
37

mực
38

ブン
39

40

xin chào
41

金色の
42

43

停止
44

sự nguy hại
45

nha
46

sự nghèo nàn
47

nhieu
48

làm
49

cuộc biểu diễn văn nghệ
50

vẫn


2024年3月19日 19時25分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS