複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年3月18日のデイリーキーワードランキング

1

ゾイ
2

xin chào
3

sự mệt mỏi
4

助ける
5

lần này
6

だめ
7

sự kiểm
8

スオン
9

冷蔵庫
10

lượng
11

cam / cam on
12

13

検査
14

勉強する
15

温泉
16

ba
17

先生
18

thao
19

thanh pho
20

đặt
21

đào
22

tap doan
23

明日
24

アイン
25

預金通帳
26

giao
27

Trung
28

dinh
29

おめでとう
30

trang
31

ベトナム語
32

ゼー
33

仕事
34

狭い
35

can
36

探す
37

len
38

thời gian
39

dong
40

社長
41

truong dai hoc
42

hướng dẫn
43

co hong
44

duong
45

số điện thoại
46

khong biet
47

diem
48

臭い
49

trinh do
50

gi


2024年3月19日 20時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
28 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS