複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年1月2日のデイリーキーワードランキング

1

Chúc ngủ ngon
2

ヴェット トゥオン
3

xin chào
4

エアコン
5

ra ngoài
6

7

たくさん
8

温泉
9

ちょうど
10

Vang
11

12

khay
13

vang
14

kho
15

thế
16

nguoi Anh
17

dep trai
18

nha
19

だめ
20

染める
21

thoI
22

tuyệt
23

trang
24

バイ
25

cuoi cung
26

tất cả
27

ban
28

仏教徒
29

子供
30

31

xu huong
32

ten
33

xây dựng
34

気晴らしする
35

nhà chính trị
36

ニャット
37

ニュン
38

39

先輩
40

con tuộc
41

khoảng
42

giao
43

bác bỏ
44

臭い
45

近所
46

sớm
47

xin loi
48

tuyet
49

生活する
50

kho khan


2024年4月24日 23時21分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS