複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年10月27日のデイリーキーワードランキング

1

インフルエンザ
2

大学
3

sự hài hước
4

thế
5

de thuong
6

まだ
7

bệnh cúm
8

rồi
9

dong dang
10

xin chào
11

phản bội
12

だめ
13

14

sự thất bại
15

nhat ban
16

17

ロン
18

ten
19

チュア
20

21

こんにちは
22

社長
23

lam phien
24

ニョン
25

ニャン
26

ngày tháng
27

bên
28

先生
29

giám đốc
30

phòng
31

Thang
32

nhân viên
33

試合
34

nhi đồng
35

あまり
36

ホアン
37

ヴイ
38

豚肉
39

thi
40

目玉焼き
41

片付ける
42

どうぞ
43

den
44

sự phủ định
45

挨拶
46

整理・
47

đồ đạc
48

mat
49

cuon
50

manh


2024年4月27日 18時37分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS