複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年9月18日のデイリーキーワードランキング

1

ス トゥー テー
2

Thang
3

không
4

選挙
5

駄目[良くない]
6

cam / cam on
7

thi
8

体温
9

cố gắng
10

ngon
11

dia chi
12

コー ズイエン
13

チャン
14

シンチャオ
15

con gái
16

tiếng Việt
17

ことわざ
18

所得
19

保管
20

違う
21

酷い
22

gia
23

スオン
24

通訳
25

予約
26

xu huong
27

軽い
28

台風
29

khiem ton
30

ヌオック
31

暮らす
32

日付
33

xanh
34

義務
35

su ngo
36

danh
37

quan tam
38

xin
39

nghi
40

41

động từ
42

試合
43

クイ ミイン
44

仕事
45

tin tức
46

sau
47

xin chào
48

sự thi đỗ
49

hoạt hình
50

trung uong


2024年3月19日 20時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS