複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年3月5日のデイリーキーワードランキング

1

thuong
2

xu huong
3

không có chi
4

だめ
5

ヒエウ
6

đẹp trai
7

toi
8

ngon
9

khay
10

11

có thể
12

tung
13

14

男性
15

khong
16

ky niem
17

不利
18

xanh
19

コー
20

DAY
21

Ga
22

病院
23

viet
24

先生
25

vo
26

Nam
27

教室
28

チュン
29

報告
30

辞める
31

khởi hành
32

補償
33

trang
34

オン
35

インフルエンザ
36

bệnh cúm
37

không tốt
38

tòa nhà
39

磁石
40

giới thiệu
41

かゆい
42

ホア
43

một chiều
44

住所
45

サイン
46

giám đốc
47

tạm biệt
48

小さい
49

tap
50

ス オム


2024年4月27日 20時11分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS