複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月27日のデイリーキーワードランキング

1

2

trả lời
3

trộn lẫn nhau
4

một đôi
5

写真
6

nhuom
7

調合する
8

thích
9

笑顔
10

tiếng Việt
11

bieu
12

Nhật Bản
13

trượt
14

huou
15

mo
16

ゼウ
17

này
18

không
19

眠い
20

con voi
21

糖尿病
22

khong
23

社長
24

先輩
25

giup
26

con ngựa
27

bản chất
28

thuy thu
29

Bạn
30

on ao
31

hai
32

シン モイ
33

タイプライター
34

nghet
35

痺れ
36

karaôkê
37

người hay đọc sách
38

cuộc triển lãm
39

cuộc thí nghiệm
40

không chịu được
41

khéo
42

con nhện
43

mot chut
44

体温
45

duong
46

九九
47

tính giao
48

an lac
49

lam viec
50

con người

前の日を検索 | 2025/06/27 | 次の日を検索


2025年6月27日 11時45分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS