複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年4月16日のデイリーキーワードランキング

1

lý do
2

理由
3

だめ
4

チャン
5

丁寧な
6

ban
7

xin chào
8

tam biet
9

vất vả
10

今度
11

12

tieu chuan
13

海老
14

Thang
15

ngôi sao
16

アイン
17

ホイ
18

lịch sự
19

gi
20

đau
21

会社
22

đứng
23

xin
24

hang
25

em gai
26

ベィン ソット
27

dau
28

あなた
29

印章
30

受付
31

manh
32

co kha nang
33

困る
34

息子
35

nhớ đến
36

nha
37

良い
38

ティエン
39

benh sot
40

trước
41

天才
42

an lạc
43

クア ハン バィック ホア
44

em gái
45

làm
46

lai
47

おめでとう
48

khong
49

yeu
50

loc


2024年3月19日 11時23分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS