複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年1月1日のデイリーキーワードランキング

1

地震
2

đại sứ quán
3

anh
4

ngon
5

バオ
6

GIA
7

Trong
8

tiet kiem
9

nước
10

không
11

vang
12

日の出
13

xin
14

dia chi
15

トゥー
16

xin lỗi
17

おむつ
18

moi
19

vui vẻ
20

トム
21

ヒエウ
22

ハン
23

viec
24

da
25

おやすみなさい
26

nghe
27

vải
28

大使館
29

bạn
30

báo
31

ボー
32

pham
33

được
34

truyen
35

CUNG
36

thit
37

38

xu huong
39

チュア
40

sự động đất
41

チュン
42

おめでとう
43

辞める
44

ngửi
45

ky niem
46

遭難
47

THAN
48

ブットチー
49

bệnh cúm
50

サオ


2024年4月27日 14時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS