複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年11月21日のデイリーキーワードランキング

1

眠い
2

xu huong
3

anh
4

5

trang
6

dan toc
7

ナム
8

tieng Anh
9

hiểu
10

11

quen
12

ファイ
13

ニャット
14

dấu
15

トンボ
16

ロン タイン タット
17

小さい
18

sự giải phóng
19

con gái
20

通り
21

インフルエンザ
22

先輩
23

dien
24

臭い
25

le
26

công việc
27

tôi
28

nhat
29

兄弟
30

バン
31

ロン
32

can
33

チョイ
34

rất
35

không có chi
36

hướng dẫn
37

Trung
38

横着な
39

y nghia
40

vut
41

月光
42

だめ
43

dinh
44

持ってくる
45

luong
46

tam biet
47

偶然
48

xin
49

lac quan
50

siêu chỉ


2024年4月27日 16時07分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS