複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年6月19日のデイリーキーワードランキング

1

だめ
2

anh
3

khong
4

Thang
5

deo
6

クア
7

xin chào
8

9

tien
10

かける
11

trang
12

hieu
13

勉強する
14

không tốt
15

sự bỏ phiếu
16

ス ボイ トゥオン
17

18

一等
19

染める
20

21

cam / cam on
22

クワイ
23

ông giám đốc
24

con soc
25

lam
26

27

sống
28

ngửi
29

都合
30

蕎麦
31

nghiem trong
32

bệnh
33

社長
34

bắt đứng
35

bang
36

phải
37

ングオイ ナーイ ムーア
38

美味しい
39

giay
40

確認
41

店員
42

vut
43

裏手に
44

45

非難
46

大切な
47

48

tam biet
49

50

往復


2024年3月19日 12時45分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS