複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年6月19日のデイリーキーワードランキング

1

だめ
2

anh
3

khong
4

Thang
5

deo
6

クア
7

xin chào
8

9

tien
10

かける
11

trang
12

hieu
13

勉強する
14

không tốt
15

sự bỏ phiếu
16

ス ボイ トゥオン
17

18

一等
19

染める
20

21

cam / cam on
22

大きい
23

クワイ
24

ông giám đốc
25

con soc
26

lam
27

28

sống
29

ngửi
30

都合
31

蕎麦
32

nghiem trong
33

bệnh
34

社長
35

bắt đứng
36

bang
37

phải
38

ングオイ ナーイ ムーア
39

美味しい
40

giay
41

確認
42

店員
43

vut
44

裏手に
45

46

非難
47

大切な
48

49

tam biet
50



2025年7月9日 12時55分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS