複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年10月27日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

出入り口
3

Người
4

シンチャオ
5

選挙
6

trang
7

tinh
8

卒業
9

luc
10

ニャット
11

nha
12

過去
13

nghi
14

目標
15

あつい
16

消える
17

nhung
18

tat ca
19

trời
20

bang
21

22

Trung
23

nua
24

だめ
25

sữa
26

おめでとう
27

Thang
28

lựa chọn
29

良い
30

ロイ
31

khó
32

chương trình của ngày
33

こんにちは
34

thời gian
35

36

xanh
37

cố gắng
38

会社
39

mưa
40

tuyet
41

dong ho
42

vo
43

ディン
44

ra đi
45

xin
46

gia
47

dia chi
48

than kinh
49

tiep
50

泊まる


2024年3月19日 13時43分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS