複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2018年9月26日のデイリーキーワードランキング

1

感謝
2

おやすみなさい
3

シンチャオ
4

Chúc ngủ ngon
5

sinh nhat
6

おめでとう
7

ベトナム語
8

tiếng Nhật
9

こんにちは
10

11

hoa don
12

引っ越し
13

tiếng Anh
14

Chúc mừng
15

hoi
16

お喋りな
17

携帯電話
18

bang
19

ドアン
20

危ない
21

thằng bé
22

初々しい
23

co
24

通訳
25

hang
26

cua
27

hay
28

trang
29

実費
30

loi vao
31

Nhật Bản
32

Xin chao
33

đầu
34

昼食
35

giam doc
36

37

văn phòng
38

マウ
39

日本人
40

ティエン
41

似合う
42

ルア
43

kia
44

cong
45

ス タン チョン
46

làm
47

buon
48

van minh
49

bao nhieu
50

Thang


2024年4月27日 18時05分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS