複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月4日のデイリーキーワードランキング

1

2

bận
3

nguoi ban hang
4

ライ
5

khẩu hiệu
6

忙しい
7

8

giup
9

友情
10

ho
11

đăng ký
12

giống
13

ティップ
14

dưa muối
15

社長
16

バオ
17

xin chào
18

19

đồng yên
20

順調な
21

衛生
22

nghet
23

学校
24

ban
25

thanh cong
26

van
27

焼酎
28

huou
29

luong
30

thit
31

nhat
32

ガン
33

マイ
34

眠い
35

lai
36

giau
37

トゥー
38

cảm / cám ơn
39

pham
40

sự nghỉ ngơi
41

ông giám đốc
42

nghiên cứu
43

xu huong
44

ぼんやりした
45

khong
46

hoa cúc
47

設計
48

ニュン
49

ングオイ バン ハン
50

vao


2025年6月5日 19時47分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS