複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年7月27日のデイリーキーワードランキング

1

先生
2

xin chào
3

anh
4

công nhân
5

大抵
6

犯す
7

予約
8

蕎麦
9

the gioi
10

khác
11

ウー トゥー
12

nhat
13

nước khoáng
14

sự phân biệt
15

lam
16

台風
17

Người
18

重要な
19

da
20

給料
21

ぶどう
22

liên lạc
23

ねむい
24

le phi
25

tam
26

チャン
27

Toi
28

duong
29

ranh
30

xa
31

32

trang
33

ナム
34

学校
35

dung
36

vang
37

家族
38

toi
39

オイル
40

nhung
41

社長
42

dia
43

mau
44

ký tên
45

46

結婚
47

sự làm phiền
48

giống nhau
49

Số
50

vui


2024年3月19日 20時35分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS