複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年9月30日のデイリーキーワードランキング

1

あつい
2

シンチャオ
3

tu
4

xin chào
5

アイン
6

りんご
7

trả lời
8

食べ物
9

10

ngheo
11

thế
12

quan
13

lai
14

khong
15

16

le tang
17

manh
18

雰囲気
19

ngan
20

thua
21

おめでとう
22

của
23

long lay
24

ビエン
25

チャー
26

sáng
27

đá
28

tham gia
29

dep trai
30

bệnh cúm
31

32

体温
33

nha
34

こい
35

giua
36

kho chiu
37

HONG
38

thao
39

ve
40

よい
41

di chuyen
42

giới hạn
43

cam / cam on
44

オム
45

クア
46

trả lại
47

nếu
48

コー
49

vàng
50

グオン


2024年3月19日 20時52分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS