複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月11日のデイリーキーワードランキング

1

2

xanh
3

勉強する
4

thoi tiet
5

給料
6

bộ đồ giường
7

tiếng Việt
8

hăng hái
9

xu huong
10

チュン
11

bạn
12

13

氏名
14

ティー
15

không có gì
16

イカ
17

リボン
18

ラオ
19

không
20

開発する
21

nhuom
22

manh
23

rồi
24

diện tích
25

thông minh
26

誕生日
27

イット
28

phó
29

最高の
30

難しい
31

ゴー
32

ngac nhien
33

Xin chao
34

nghet
35

lừa dối
36

眠い
37

cuc
38

lấp lánh
39

bieu
40

Thom
41

quái vật
42

哲学
43

真面目な
44

vay
45

止める
46

VO
47

Người
48

huou
49

達成する
50


前の日を検索 | 2025/07/11 | 次の日を検索


2025年7月11日 09時33分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS