複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年10月14日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

rất
3

眠い
4

tam trang
5

anh
6

7

tâm trạng
8

yeu
9

xu huong
10

trạng thái
11

xin
12

trang
13

an toan
14

từ chức
15

確実
16

không
17

Ben
18

インフルエンザ
19

duong
20

có thể
21

do thi
22

nghe
23

tien
24

クアン
25

nang
26

ヴァ
27

toi
28

bien
29

社長
30

ニャット
31

an toàn
32

ngu
33

違う
34

臭い
35

36

thích
37

duoc
38

出費
39

ban
40

quen
41

trách nhiệm
42

tuong
43

den
44

信頼
45

thich
46

mac
47

COM
48

Nhật Bản
49

平均
50

書く


2024年3月19日 14時07分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS