複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年1月23日のデイリーキーワードランキング

1

cam / cam on
2

bo
3

vay
4

腐る
5

xin chào
6

khong
7

đơn vị
8

あつい
9

mục
10

bien
11

だめ
12

テット
13

lam
14

勉強する
15

nhan
16

trang
17

không
18

can
19

khác
20

cu
21

ngon
22

ho va ten
23

xu huong
24

面会
25

nam
26

ngu
27

đầu
28

anh
29

tet
30

dau
31

cuop
32

nho
33

野菜
34

đại pháo
35

đường tắt
36

buon
37

đại hội
38

chua
39

đặc
40

thuong
41

ミー
42

特徴
43

vang
44

ビエン
45

hoàn thành
46

yêu
47

危機
48

洗う
49

大学
50

được lãi


2024年4月26日 20時52分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS