ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング
2016年1月10日のデイリーキーワードランキング
| 1 | メー |
| 2 | phải |
| 3 | đẹp trai |
| 4 | di |
| 5 | おやすみなさい |
| 6 | 休憩 |
| 7 | song |
| 8 | 時計 |
| 9 | ngon |
| 10 | buổi tối |
| 11 | お菓子 |
| 12 | ngạc nhiẹn |
| 13 | phương thức |
| 14 | nước Anh |
| 15 | oai vệ |
| 16 | nấm |
| 17 | トイ |
| 18 | 見る |
| 19 | xanh |
| 20 | nước đá |
| 21 | 二日酔い |
| 22 | nông dân |
| 23 | nào |
| 24 | như thường |
| 25 | vay |
| 26 | 怖い |
| 27 | nhi đồng |
| 28 | phòng thí nghiệm |
| 29 | phòng đơn |
| 30 | nói chuyện phiếm |
| 31 | nhận công lao động |
| 32 | nhu cầu |
| 33 | phản bội |
| 34 | người đi du lịch |
| 35 | phòng lớn |
| 36 | người xem |
| 37 | ngửi |
| 38 | nhọn |
| 39 | phiền muộn |
| 40 | nhà nước |
| 41 | nước khoáng |
| 42 | nước tiểu |
| 43 | người thợ |
| 44 | いえ |
| 45 | người đưa thư |
| 46 | どういたしまして |
| 47 | nhà thực nghiệp |
| 48 | phát điên |
| 49 | năng suất |
| 50 | nhân |
2025年11月8日 07時25分更新(随時更新中)