複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年1月10日のデイリーキーワードランキング

1

2

インフルエンザ
3

anh
4

ngan
5

xin lỗi
6

diem
7

tiếng Việt
8

duoi
9

thoi tiet
10

mài
11

Xin chao
12

được
13

thế
14

tôi
15

bien
16

trang
17

thich
18

một
19

病気
20

tham gia
21

22

the dien thoai
23

anh ho
24

nhuom
25

nhat
26

クイズ
27

ガイ
28

mua mua
29

hiểu
30

thao
31

ヴァ
32

so dien thoai
33

Phap
34

チュア
35

sang
36

bien lai
37

tiêm
38

bieu
39

日光浴
40

bạn
41

tra lai
42

trung nien
43

manh
44

khẳng định
45

弱い
46

quá
47

truong dai hoc
48

ニョー
49

学校
50

viet


2025年2月5日 13時00分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS