複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年7月24日のデイリーキーワードランキング

1

ズン
2

慎ましい
3

trong
4

nham
5

không
6

ngon
7

chuẩn bị
8

tinh
9

làm cho sạch sẽ
10

眠い
11

sương
12

ス チャム ソック
13

どうぞ
14

踏む
15

こぼす
16

サル
17

愛嬌のある
18

トイ
19

オランダ
20

21

toi
22

カウンセラー
23

khong
24

過った
25

nhat
26

doi
27

ガー
28

Chúc ngủ ngon
29

30

anh
31

ngay nghi
32

làm bừa bãi
33

nền móng
34

du
35

om
36

theo
37

解決
38

trong sạch
39

tham lam
40

洗練する
41

こんにちは
42

喫煙
43

不足
44

lang
45

アブ
46

binh tinh
47

sần sùi
48

粋な
49

thích
50

ニャイ


2024年3月19日 11時51分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS