複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年4月12日のデイリーキーワードランキング

1

con người
2

会社
3

しつけ
4

ルアット スー
5

女の子
6

打合わせ
7

社長
8

manh
9

登録
10

thang
11

đồng ý
12

頭痛
13

cam / cam on
14

song
15

Chúc ngủ ngon
16

giờ làm việc
17

ニャン
18

トラ
19

眠い
20

ngan hang
21

hat
22

休み
23

ニャット
24

クアン
25

thieu
26

マレーシア
27

散る
28

mua
29

ひどい
30

tin tuc
31

giao
32

33

đẹp
34

anh
35

nha
36

バン
37

nua
38

tự chử
39

dien
40

bay
41

だめ
42

歯科
43

giang
44

gi
45

xin chào
46

おやすみなさい
47

theo
48

従業員
49

rộng lớn
50

少女


2024年4月27日 17時33分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS