複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年6月19日のデイリーキーワードランキング

1

2

シンチャオ
3

tiếng Việt
4

giang
5

先生
6

おやすみなさい
7

資格
8

xin chào
9

眠い
10

mang
11

カエル
12

Kinh doanh
13

duong
14

có thể
15

会社
16

dang
17

xe
18

hom nay
19

kia
20

con chó
21

may sẵn
22

nhan vien
23

trang
24

友達
25

26

dịch
27

28

không
29

lam
30

nhưng
31

sao chép
32

正しい
33

遠足
34

教授
35

臭い
36

だめ
37

do
38

công việc
39

神経
40

gia
41

おめでとう
42

明日の朝
43

あつい
44

ベトナム語
45

thung
46

nam diễn viên
47

dung
48

投資
49

整理
50

hiệu trưởng


2024年3月19日 13時06分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS