複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年1月24日のデイリーキーワードランキング

1

tạm biệt
2

テット
3

注射
4

眠い
5

xin chào
6

チュア
7

được
8

tiếng Việt
9

給料
10

đến
11

市役所
12

ゾーイ
13

nhan vien
14

ba con
15

cam / cam on
16

mạo hiểm
17

triệt để
18

小さい
19

lam
20

không
21

臭い
22

bong da
23

ロン
24

さようなら
25

安全
26

giới thiệu
27

Thang
28

Xin chao
29

anh
30

ngon
31

nhom
32

トン トン
33

hòa
34

ho va ten
35

vườn
36

農業
37

từng
38

sự an toàn
39

lam phien
40

ス アン トアン
41

柔らかい
42

だめ
43

dinh
44

phòng
45

トゥイ
46

機械
47

利害
48

おこる
49

Chúc ngủ ngon
50

先週


2024年4月27日 14時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS