複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年2月20日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

Chúc ngủ ngon
3

Moi
4

おやすみなさい
5

bang
6

先生
7

khong
8

moi
9

Nhật Bản
10

dau
11

仕事
12

こんにちは
13

toi
14

nam
15

khach san
16

Chúc mừng
17

休憩
18

trở về
19

chu
20

ティエン
21

男性
22

23

lam
24

tra
25

Tu
26

有る
27

28

nhieu
29

Thang
30

cam / cam on
31

急ぐ
32

だいたい
33

帰る
34

ban
35

sang
36

tiếng Việt
37

ス ンギー ンゴイ
38

Trung
39

ngu
40

だめ
41

tieng
42

gai
43

今日
44

ngot
45

bien lai
46

おめでとう
47

nhat
48

あなた
49

友達
50

nếu


2024年3月19日 12時37分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS