複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年8月15日のデイリーキーワードランキング

1

yêu
2

諦めた
3

hai
4

neu
5

焦る
6

không có gì
7

hay
8

レ フィー
9

ニャン
10

ngu
11

会社
12

sân bay
13

自由な
14

địa chỉ
15

消える
16

nhanh
17

chi
18

lai
19

地球
20

Nhật Bản
21

cu
22

từng
23

xin chào
24

おととい
25

toi
26

sinh ra
27

don
28

gia doi
29

ある
30

lạ
31

giang
32

33

danh
34

愛する
35

難民
36

cam / cam on
37

anh
38

ボン
39

監督
40

眠い
41

xu huong
42

em gai
43

xe đạp
44

ヴァン フォン
45

tiếng Việt
46

sinh vien
47

bẻ gẫy
48

ky niem
49

フォン
50

癒す


2024年3月19日 19時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS