複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年1月28日のデイリーキーワードランキング

1

dep
2

メロン
3

募集する
4

anh em
5

đơn độc
6

mức độ cực đoan
7

シンチャオ
8

本当に
9

おやすみなさい
10

khong
11

事情
12

bữa ăn sáng
13

ルン
14

予定外の
15

xu huong
16

lam
17

tiếng Việt
18

vào
19

ニャン
20

duong
21

ティン
22

先生
23

愛人
24

chuong
25

tien
26

thời gian
27

dep trai
28

どうぞ
29

アン
30

giải trí
31

写真
32

thật
33

Trung
34

35

xin chào
36

quần áo tây
37

ngon
38

ông
39

nhân viên
40

映画
41

Trong
42

trang
43

美容院
44

có lẽ
45

thich
46

労働組合
47

コン ルン
48

事故
49

xấu
50

おい


2024年4月27日 21時54分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS