複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年7月19日のデイリーキーワードランキング

1

2

ライ
3

xu huong
4

tiếng Việt
5

viec
6

アイスクリーム
7

ダー カウ
8

会社
9

ニャット
10

お母さん
11

hiểu
12

cu
13

14

thuong
15

nhung
16

減らす
17

rồi
18

được
19

sữa
20

nhieu
21

quan trọng
22

sự động viên
23

nguy hiểm
24

寝る
25

おめでとう
26

歩道
27

急ぐ
28

カン
29

họ và tên
30

ネコ
31

kem
32

xac nhan
33

ngu
34

天才
35

雇用する
36

tuyệt đối
37

Nam Trieu Tien
38

roi
39

柔らかい
40

宗教
41

果物
42

tin
43

sinh vien
44

doi
45

đến muộn
46

ニャー
47

mang
48

シン チャオ
49

ネズミ
50

da


2024年9月8日 09時19分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 8月
 9月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS