複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年1月1日のデイリーキーワードランキング

1

xu huong
2

チャイ カイ
3

4

狭い
5

日の出
6

trang
7

胃痛
8

9

gọi điện thoại
10

おとなしい
11

nha
12

suong
13

先生
14

迷う
15

目標
16

nhung
17

患者
18

こぼす
19

かばん
20

viec
21

xe
22

テット
23

sự đau dạ dày
24

おめでとう
25

yeu
26

27

Kinh doanh
28

だめ
29

khong
30

diem
31

xin chào
32

tim
33

ナイ
34

バー
35

con meo
36

コン トー ズン
37

似合う
38

tốt
39

thue
40

goi
41

tôi
42

trực tiếp
43

スタンチョン
44

nhân viên
45

khắc nghiệt
46

ho va ten
47

48

nấu ăn
49

triet hoc
50

nằm


2024年4月26日 05時32分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS