複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2018年12月25日のデイリーキーワードランキング

1

sự ích kỷ
2

チュア
3

yeu
4

シンチャオ
5

バック シー
6

おやすみなさい
7

悩み
8

Tu
9

ma
10

寒い
11

cong
12

nhieu
13

nam
14

béo mập
15

太った
16

病気
17

chi
18

とけい
19

夕食
20

安い
21

のりかえ
22

ケーキ
23

vui
24

コム
25

giỏi
26

xin chào
27

góc
28

dau
29

men
30

違う
31

ティー
32

アン ラック
33

luong
34

bánh ngọt
35

thua
36

合格
37

学校
38

roi
39

anh
40

仕事
41

ban
42

秘密
43

trường phổ thông trung học
44

quyền lợi
45

46

うすい
47

チュン
48

gửi
49

tiếng Việt
50

どうぞ


2024年3月19日 20時26分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6


©2024 GRAS Group, Inc.RSS