複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年10月4日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

cam / cam on
3

二日酔い
4

anh
5

thai do
6

7

đưa ra
8

lai
9

khac
10

キエン
11

thi
12

tien
13

ゴキブリ
14

dòng dõi
15

緩める
16

ンゴン
17

みかん
18

安全
19

Nhật Bản
20

家賃
21

giới thiệu
22

thật
23

食べ物
24

眠い
25

ザイン
26

quen
27

chữ ký
28

Thang
29

カエル
30

giày
31

タオ
32

レントゲン
33

nhan vien
34

立つ
35

bằng
36

暴力的な
37

yếu tố
38

tom
39

lam
40

tiep
41

理由
42

khong
43

nhan
44

nhut nhat
45

踏む
46

アイン
47

お米
48

チュン ター
49

manh
50

弱い


2024年3月19日 12時38分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS