複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年5月16日のデイリーキーワードランキング

1

tiếng Việt
2

だめ
3

シンチャオ
4

quan trong
5

xin chào
6

Kinh doanh
7

quay ban ve
8

Chúc ngủ ngon
9

anh
10

ベトナム語
11

ヴァン フォン
12

ニュン
13

suc chay
14

duong
15

16

先生
17

danh
18

nong
19

sự cãi nhau
20

an toàn
21

タンマイ
22

だるい
23

今日
24

eo biển
25

hay
26

trang
27

ban
28

おやすみなさい
29

quyết định
30

mang
31

mưa
32

cong
33

an lạc
34

xin
35

目標
36

おめでとう
37

của
38

mot trieu
39

風邪をひく
40

学校
41

仕事
42

tin tức
43

không
44

練習
45

chi
46

チュー
47

quen
48

trời
49

実費
50

ngày mai


2024年3月19日 18時15分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS